Đặc điểm nổi bật
Thiết bị mạng HUB -SWITCH Ruijie RG-NBS3200-48GT4XS ( 48-Port 10G L2 Managed Switch, 48 Gigabit RJ45 Ports,4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case )
1. Ưu điểm
- Tiết kiệm năng lượng tốt nhất.
- An toàn và đáng tin cậy
- Dễ dàng quản lý
- Bảo mật tuyệt đối
2. Thông số kỹ thuật và tính năng
Layer 2 Smart Managed Switch 48 Cổng 10/100/1000BASE-T
– 48 cổng 10/100/1000BASE-T
– 4 cổng SFP+ 10Gbps BASE-X
– Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps, 132Mpps
– MAC: 16K, VLAN: 4094
– Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
– Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
– Kích thước: 440×207.5×43.6mm
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C
– Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
– Tích hợp Web management
– Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz
– Hỗ trợ IEEE802.1Q VLAN, bảo mật giữa các nhóm thiết bị
Cung cấp cổng mạng lên 10 gigabit với khả năng đường lên hiệu suất cao giúp thiết bị mạng Ruijie RG-NBS3200-48GT4XS cung cấp QoS toàn diện từ đầu đến cuối cũng như cài đặt bảo mật linh hoạt và phong phú cho các mạng vừa và nhỏ với tỷ lệ hiệu suất giá cực cao để đáp ứng nhu cầu của mạng doanh nghiệp thông minh, tốc độ cao và an toàn .
Khả năng bảo vệ đột biến 6KV của cổng giúp giảm khả năng bị hư hại và cải thiện sự ổn định thiết bị mạng trang bị hệ điều hành OpenWRT của Ruijie, loạt chuyển đổi này cung cấp kích thước bảng địa chỉ MAC lớn hơn, hiệu suất xử lý phần cứng nhanh hơn và trải nghiệm vận hành thuận tiện hơn.
Thông số kỹ thuật
Model | RG-NBS3200-48GT4XS |
Ports | 48 10/100/1000Base-T ports, 4 SFP+ 10GBase-X ports, fixed single AC power supply |
Switching capacity | 336Gbps |
Packet forwarding rate | 132Mpps |
MAC address | Support static MAC address, MAC address filtering |
MAC address table size | 16K |
Number of VLANs | 4094 |
Link aggregation | Support |
Port mirroring | Many-to-one mirroring |
Spanning tree | STP, RSTP |
LLDP | Support |
ACL | IP standard ACL MAC extended ACL IP extended ACL Port ACL for Layer 2 ports (physical port / AP) |
QoS | Port-based speed limit (ingress/egress) |
Security | Port protection Hardware CPP |
Management | Web management, Ruijie Cloud or Ruijie Cloud app management |
DHCP | DHCP snooping |
EEE | Support |
Dimensions | 440 × 267.5 × 43.6 mm |
Temperature | Operating temperature: 0 ℃ ~ 50 ℃ Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Humidity | Operating humidity: 10% ~ 90% RH Storage humidity: 5% ~ 90% RH |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.