Thông số kỹ thuật
Công nghệ: DLP 0.55″
Cường độ sáng: 3,900 ANSI lumens
Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ độ phân giải đạt: WUXGA (1920x 1200)
Độ tương phản: 33.000:1
Kích thước hiển thị : 28” – 300’’
Khoảng cách chiếu: 1.2 – 12.0m
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3, Native, 16:9, Auto.
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard.
Throw Ratio: 1.95~ 2.15
Ống kính: 1,1X (zoom) / Digital zoom 2x
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Độ ồn: 26 dB
Công suất bóng đèn: 195W (Normal Mode), 160W (Low Power), 60W (Dynamic Mode)
“Tuổi thọ bóng đèn:
Lamp Life: 6.000 giờ
Lamp Life -Low Power: 10.000 giờ
Dynamic Mode: 15.000 giờ ”
Chỉnh vuông hình: +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét: Ngang: 31.469kHz ~ 97.551kHz KHz, Dọc: 56 – 85 Hz (120Hz for 3D feature projector)
Tương thích tín hiệu Video: Standard (NTSC, NTSC 4.43, PAL / M / N, SECAM), SD ( 480i, 480p, 576i), HD (720p, 1080i 1080p)
Tương thích máy tính: PC, MAC
Trọng lượng: 2.5 kg
Kích thước: 223.5 x 314.2 x 101.7 mm
“Cổng kết nối (input):
• HDMI x 01
• VGA ( input ) x1
• Video x 01
• S-Video x 01
Cổng điều khiển :
• USB mini (Service) x 01
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.