Đặc điểm nổi bật
Đổi mới toàn diện – Nhỏ gọn hiệu năng không giảm
Từ trên xuống dưới, Card màn hình MSI RTX 3060 AERO ITX 12G OC đã được cải tiến hoàn toàn để phù hợp với nền tảng Ampere hoàn toàn mới từ NVIDIA để mang đến hiệu suất chơi game vượt trội so với thế hệ trước. Dòng card đồ họa mang một thiết kế mới nhỏ gọn với 1 quạt làm mát, kích thước ITX giúp Card màn hình MSI RTX 3060 AERO ITX 12G OC phù hợp với mọi bộ máy. Mặc dù chỉ có 1 quạt và kích thước giảm 40%, trọng lượng giảm 50% so với các mẫu 3060 thông thường (2fan), MSI RTX 3060 AERO ITX 12G OC vẫn đảm bảo hiệu đầy đủ hiệu năng.
Hiệu năng của MSI RTX 3060 AERO ITX 12G OC
Được trang bị nhân đồ họa Nvidia RTX 3060, Card màn hình MSI RTX 3060 AERO ITX 12G OC có hiệu năng tốt hơn RTX 2060 và chơi tốt tất cả những game khủng hiện nay ở độ phân giải 2K và setting đặt ở mức cao.
Quạt làm mát thiết kế tùy chỉnh – Ống dẫn nhiệt hiệu quả cao
- So với các thiết kế quạt thông thường, dòng quạt AERO ITX sử dụng thiết kế quạt tùy chỉnh với đường cong độc đáo để tăng cường khả năng tản nhiệt bằng cách tạo ra nhiều luồng gió và áp suất không khí hơn.
- Ống dẫn nhiệt bằng đồng dày tới 6mm giúp truyền nhiệt tối đa từ bề mặt tấm đế để làm mát tốt hơn.
Bề mặt tiếp xúc hoàn thiện đỉnh cao ở mức độ vi mô
Để dẫn nhiệt hiệu quả hơn, phần tiếp xúc giữa GPU và heatsink được làm siêu mịn để gia tăng từng nanomet tiếp xúc qua đó giúp truyền dẫn nhiệt hiệu quả.
Linh kiện cao cấp
Toàn bộ linh kiện trên các dòng sản phẩm cao cấp của Asus đều được sử dụng linh kiện có sự chọn lọc kỹ càng ở cả khía cạnh hiệu năng lẫn độ bền.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | MSI |
Model | RTX 3060 AERO ITX 12G OC |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3060 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Speed | 15 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
CUDA Cores | 3584 |
Xung nhịp | 1792 Mhz |
Cổng xuất hình | DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 550W |
Kết nối nguồn | 8-pin x 1 |
Kích thước (DxRxC) | 172 x 125 x 43 mm |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.