Màu sắc chân thực ở góc rộng
Hòa Mình với Nội Dung
Giảm màu xanh, giúp mắt dễ chịu hơn
Chăm Sóc Mắt
*Số liệu được tính toán theo ước tính từ kiểm định nội bộ của LG khi sử dụng mẫu 24MP60G vào tháng 11 năm 2020. Số liệu có thể khác nhau tùy điều kiện sử dụng thực tế.
Giành chiến thắng với tốc độ đáng kinh ngạc
*Chế độ Giảm mờ của chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi đang bật chế độ này thì không thể sử dụng được các tính năng sau: AMD FreeSync™/DAS (Dynamic Action Sync) / Flicker Safe (Chống nháy).
*Có thể xảy ra hiện tượng nháy hình trong khi 1ms MBR đang hoạt động.
Chuyển động nhanh và mượt mà
*So sánh Chế độ ‘TẮT’ (ảnh trái) và AMD FreeSync™.
-
Thông thường
-
DAS
Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
-
TẮT
-
BẬT
Tấn công trước trong bóng tối
-
TẮT
-
BẬT
Ngắm bắn tốt hơn
Giao diện người dùng dễ dàng hơn
*Hình ảnh sản phẩm và Điều khiển Trên màn hình trong video chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm thực và Điều khiển Trên màn hình thực tế.
-
- Kích thước (Inch) 23.8 Inch
- Kích thước (cm) 60.4cm
-
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kiểu tấm nền IPS
-
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Kích thước điểm ảnh 0.2745 x 0.2745mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình) 250 cd/m²
-
- Gam màu (Điển hình) NTSC 72% (CIE1931)
- Độ sâu màu (Số màu) 16.7M
-
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 600:1
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình) 1000:1
-
- Thời gian phản hồi 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR
- Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Xử lý bề mặt Chống lóa
-
- Chống nháy Có
- Chế độ đọc sách Có
-
- Màu sắc yếu Có
- Super Resolution+ Có
-
- Công nghệ giảm mờ chuyển động. Có
- AMD FreeSync™ Có
-
- Cân bằng tối Có
- Đồng bộ hành động kép Có
-
- Crosshair Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh Có
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) Có
-
- D-Sub Có (1ea)
- D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz) 1920 x 1080 at 60Hz
-
- HDMI™ Có (1ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz) 1920 x 1080 at 75Hz
-
- DisplayPort Có (1ea)
- Phiên bản DP 1.2
-
- DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz) 1920 x 1080 at 75Hz
- Tai nghe ra Có
-
- Loại External Power (Adapter)
- Ngõ vào AC 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình) 16W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 18W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) Less than 0.3W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt) Less than 0.3W
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình Tilt
- Có thể treo tường 75 x 75 mm
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) 539.1 x 414.3 x 211.7 mm
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) 539.1 x 321.5 x 39.1 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) 663 x 141 x 388 mm
- Khối lượng tính cả chân đế 3.3 kg
-
- Khối lượng không tính chân đế 2.7 kg
- Khối lượng khi vận chuyển 4.5 kg
-
- HDMI™ Có
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.