Card màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5
Card màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 là linh kiện được thiết kế nhằm đáp ứng những nhu cầu đồ họa ngày càng cao của người sử dụng, bao gồm hiệu ứng thực tế ảo, độ phân giải cực sắc nét, đa màn hình. Với công nghệ NVIDIA GameWorks, bạn sẽ được trải nghiệm độ mượt mà, hình ảnh sống động khi chơi game trên thiết bị. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc card màn hình chất lượng với mức giá cả phải chăng thì Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn!
Gia tăng hiệu suất – Hạn chế năng lượng
Card màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 được tối ưu hóa mạnh mã, gia tăng hiệu suất vượt bậc so với phiên bản GPU thế hệ trước, thể hiện rõ ràng trong các trò chơi có độ nét cao. Bên cạnh đó, sản phẩm tích hợp công nghệ NVIDIA mới nhất, giúp các game thủ tận hưởng cảm giác chơi game siêu nhanh, êm ái mà vẫn tiết kiệm điện năng khi sử dụng.
Tản nhiệt vượt trội
Card màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 được hãng Inno3D thiết kế với hai quạt tản nhiệt công nghệ iChill, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động trong điều kiện mát mẻ. 4 lỗ hút gió được bổ sung thêm giúp gia tăng lượng và tốc độ thổi gió cho thiết bị. Vì vậy, ngay cả khi sản phẩm này chỉ có một quạt nó cũng sẽ nhanh chóng làm mát cho GPU.
Công nghệ chuẩn chất lượng Nhật Bản
Được sản xuất với công nghệ mang chất lượng Nhật Bản, card màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 hoạt động trơn tru và êm ái. Card màn hình có khả năng hoạt động kéo dài 24/7 mà không hề xảy ra bất cứ vấn đề gì.
Thông số kỹ thuật
Lõi CUDA | 768 |
Graphics Clock-Base Clock (MHz) | 1290 |
Boost Clock (MHz) | 1392 |
Memory Clock | 7Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Chuẩn bộ nhớ | GDDR5 |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 168.2 |
Bus Support | PCI-E 3.0 X16 |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
NVIDIA GameStream™-Ready | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | 3.0 |
Microsoft DirectX | 12 API with feature level 12_1 |
Vulkan API | Yes |
OpenGL | 44320 |
OS Certification | Windows 7-10, Linux, FreeBSDx86 |
Mulit Monitor | Yes |
Độ phân giải | 7680×4320 at 60 Hz RGB 8-bit with dual DisplayPort connectors or 7680×4320 at 60 Hz YUV420 8-bit with on DisplayPort 1.3 connector |
HDCP | 44229 |
Cổng kết nối | Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4 |
InternalAudio Input for HDMI | Internal |
Dài | 195mm |
Cao | 99.8mm |
Rộng | 2slot |
Yêu cầu nguồn tối thiểu | 400 w |
Supplementary Power Connectors | NA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.