Đặc điểm nổi bật
Máy tính để bàn Asus D500SC-3101050600/Core i3/4GB/256GB SSD/Dos
Máy tính để bàn Asus D500SC là sản phẩm mang thiết kế nhỏ gọn linh hoạt, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thu gọn không gian làm việc
Với thiết kế nhỏ gọn, tinh tế của máy tính để bàn Asus D500SC góp phần tiết kiệm diện tích, tạo nên một không gian làm việc ngăn nắp, dành thêm nhiều không gian để sắp xếp các thiết bị ngoại vi khác cho doanh nghiệp.
Mặc dù có một khung máy nhỏ gọn nhưng Asus D500SC được tối ưu thiết kế tản nhiệt với buồng khí tách biệt cho các thành phần sinh nhiệt, đảm bảo thiết bị hoạt động êm ái kể cả khi ở hiệu năng cao nhất.
Với thiết kế để phù hợp với mọi không gian, người dùng có thể đặt máy tính để bàn Asus D500SC đứng thẳng hoặc nằm ngang bên dưới màn hình tùy theo nhu cầu sử dụng.
Mạnh mẽ bền bỉ an toàn
Máy tính để bàn Asus D500SC được trang bị bộ xử lý Intel® Core ™ i3-10105 thế hệ thứ 10 tiên tiến, công nghệ đồ họa Intel® UHD 630, két hợp cùng RAM DDR4 4GB xử lý các tác vụ văn phòng, tính toán nhanh chóng. Ổ cứng 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD vận hành hệ hống, ứng dụng, sao lưu dữ liệu nhanh chsong.
Sản phẩm được sử dụng bo mạch chủ chính hiệu Asus, nổi tiếng về bảo vệ hệ thống toàn diện giữ an toàn cho phần cứng, hoạt động liên tục ổn định không ảnh hưởng hiệu năng.
Là một sản phẩm dành cho các doanh nghiệp nên Asus D500SC được trang bị các tính năng bảo mật tinh vi, bảo vệ dữ liệu người dùng một cách chuyên nghiệp, an toàn. Chip Trusted Platform Module (TPM) Lưu mật khẩu và khóa mã hóa để tăng cường bảo mật.
Sẵn sàng cho môi trường doanh nghiệp
Asus D500SC có đầy đủ các cổng I/O, sẵn sàng kết nối với nhiều loại thiết bị ngoại vi trong doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Asus |
Model | D500SC-3101050600 |
Bộ VXL | Bộ xử lý Intel® Core ™ i3-10105 3,7 GHz (6M bộ nhớ đệm, tối đa 4,4 GHz, 4 lõi) |
Chipset | Intel® B560 Chipset |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel Graphics |
Bộ nhớ | 4GB DDR4 U-DIMM, Memory max up to:32GB |
Ổ cứng | 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Kết nối mạng | Giga LAN |
Ổ quang | NO DVD |
Phụ kiện | Key/mouse |
Khe cắm mở rộng | 1x PCIe® 3.0 x 16 1x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 connector for WiFi 1x M.2 connector for storage 2x DDR4 U-DIMM slot |
Cổng giao tiếp |
299 / 5000 Kết quả dịch Cổng I / O phía trước 1x Tai nghe 1x đầu đọc thẻ 2 trong 1 SD / MMC Giắc cắm âm thanh kết hợp 1x 3,5 mm 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A Cổng I / O phía sau 1x ra tai nghe 1x MIC trong 1x Dòng vào 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Cổng VGA 2x PS2 1x Cổng nối tiếp 2x USB 2.0 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A |
Hệ điều hành | Dos |
Kiểu dáng | case đứng nhỏ |
Kích thước | 09.46 x 31.95 x 32.06 cm (3.72″ x 12.58″ x 12.62″) |
Khối lượng | 05.50 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.