Đặc điểm nổi bật
Card màn hình ASUS TUF-RX 6800-O16G-GAMING là dòng card đồ họa cao cấp của Asus sử dụng GPU RX 6800 thuộc kiến trúc RDNA 2 của AMD. Đây là card đồ họa thích hợp cho nhu cầu chơi game ở độ phân giải 2K hoặc 4K.
Hiệu năng của RX 6800
Thiết kế và khả năng làm mát của Card màn hình ASUS TUF-RX 6800-O16G-GAMING
Dòng card đồ họa Strix mang một thiết kế mới và nhiều kim loại hơn bao quanh 3 quạt làm mát với công nghệ Axial. Cách bố trí tất cả các quạt xoay cùng 1 hướng đã lỗi thời, ở thế hệ mới nhất 3 quạt trên dòng card đồ họa ROG Strix được phân làm 2 nhiệm vụ quạt chính và phụ trợ quay đảo chiều nhau đem lại hiệu suất tốt hơn hẳn. Bên dưới các cánh quạt, một bộ tản nhiệt lớn hơn, ấn tượng hơn đã sẵn sàng cho các mức nhiệt độ “khủng” nhất.
Gia tăng kích thước tản nhiệt
Bộ heatsink trên card đồ họa thế hệ mới của Asus dày đến 2,9 slot PCI. Việc tăng kích thước tản nhiệt so với thế hệ trước cung cấp nhiều không gian tản nhiệt hơn giúp chipset hoạt động ở mức hiệu năng cao hơn.
Linh kiện cao cấp
Toàn bộ linh kiện trên các dòng sản phẩm cao cấp của Asus đều được sử dụng linh kiện có sự chọn lọc kỹ càng ở cả khía cạnh hiệu năng lẫn độ bền.
Tích hợp đèn LED RGB bắt mắt có thể tùy chỉnh
Phần thân của VGA giờ đây được tích hợp dải đèn LED bắt mắt và tinh tế. Chủ nhân của mỗi chiếc VGA có thể tùy ý sáng tạo với phần mềm Armoury Crate.
Bứt phá hiệu năng dễ dàng với GPU Tweak và Radeon Software
Tiện ích ASUS GPU Tweak II đưa việc điều chỉnh cạc đồ họa lên một tầm cao mới. Nó cho phép bạn điều chỉnh các thông số quan trọng bao gồm tốc độ của GPU, bộ nhớ và cài đặt điện áp, với tùy chọn giám sát mọi thành phần trong thời gian thực. Điều khiển quạt nâng cao cũng được tích hợp với nhiều tính năng khác để giúp bạn tận dụng tối đa card đồ họa của mình.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | VGA – Card đồ họa |
Tên Hãng | ASUS |
Model | TUF-RX 6800-O16G-GAMING |
Engine đồ họa | AMD Radeon RX 6800 |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 256-Bit |
Core Clock | OC mode : up to 2190 MHz (Boost Clock)/ 1980 MHz (Game Clock) Gaming mode : up to 2155 MHz (Boost Clock)/ 1925 MHz (Game Clock) |
Stream Processors | 3840 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp | Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Đầu nối nguồn | 2 x 8-pin |
Công suất nguồn yêu cầu | 650W |
Kích thước | 31 x 14.02 x 5.78 centimét |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.