Đặc điểm nổi bật
Máy scan Brother ADS-2400N
Máy scan Brother ADS-2400N với kết nối internet tốc độ Gigabit cung cấp các tính năng vượt trội cho mô hình làm việc vừa và lớn, giúp đơn giản hóa quy trình sao chép, quản lý, lưu trữ và chia sẻ tài liệu.
Thiết kế vững chắc, độ bền cao
Brother ADS-2400N là dòng máy quét 2 mặt tự động với thiết kế vững chắc mang đến độ bền cao, tốc độ 40 trang A4/phút giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Quét 2 mặt tự động với tốc độ cao
Máy scan Brother ADS-2400N với công nghệ Dual CIS cho phép bạn quét tài liệu 2 mặt cùng lúc nhanh chóng với tốc độ lên đến 80 trang/ phút và quét 1 mặt với tốc độ 40 trang/phút.
Khay nạp giấy tự động ADF
Máy scan ADS-2400N cho phép bạn quét 1 tập tài liệu lên đến 50 tờ liên tục một cách nhanh chóng và dễ dàng với khay ADF được tích hợp sẵn.
Tích hợp nhiều tính năng tối ưu hóa
Máy scan Brother với những tính năng tối ưu hóa tích hợp hình ảnh đa dạng, bao gồm phát hiện kẹt giấy, xóa bỏ nền, loại bỏ trang trống và chống lệch giấy và nhiều tính năng khác…. Phần mềm quét mạnh mẽ đi kèm bao gồm OCR, chỉnh sửa PDF và phần mềm quản lý tài liệu để bàn.
Dễ dàng kết nối nhiều thiết bị
Máy quét Brother ADS-2400N cho phép bạn scan trực tiếp đến thiết bị lưu trữ USB mà không cần phải phụ thuộc vào máy tính để cài đặt phần mềm ứng dụng Scan. Máy còn tích hợp sẵn cổng kết nối qua mạng LAN chuẩn RJ45, giúp bạn kết nối thiết bị vào hệ thống mạng LAN của công ty, để mọi người trong văn phòng có thể sử dụng chung máy quét giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Thông số kỹ thuật
TỐC ĐỘ QUÉT/SCAN | 40 ppm (1.5 seconds (A4/LTR)) |
KHỔ TÀI LIỆU- NHIỀU LOẠI GIẤY – ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU – NHIỀU LOẠI GIẤY – ĐỘ DÀI | 51 mm to 355.6 mm |
KHỔ TÀI LIỆU – MỘT LOẠI GIẤY – ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU – MỘT LOẠI GIẤY – ĐỘ DÀI | 51 to 5,000 mm |
MÀU / ĐEN | Yes / Yes |
QUÉT HAI MẶT TỰ ĐỘNG (DUPLEX) | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU – ĐẦU VÀO | 30-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU – ĐẦU RA | 24-bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI QUANG HỌC | Max. 600 dpi × 600 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT | Max. 215 mm |
THANG MÀU XÁM | 256 levels |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 306 mm x 250 mm x 258 mm |
Tổng quan | |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 256 MB |
ADF (AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER – KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG) | Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) |
Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) | |
TRỌNG LƯỢNG | 4.5 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC: 220 – 240 V, 50/60 Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – ĐANG QUÉT | Approx. 27W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – SẴN SÀNG | Approx. 3.0W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – TIẾT KIỆM ĐIỆN / NGỦ SÂU | Approx. 1.9W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – TẮT NGUỒN | Approx. 0.12W |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 5°C to 35°C |
ĐỘ ẨM VẬN HÀNH | 20% to 80% |
ĐỘ ẨM BẢO QUẢN | 10% to 90% |
Sự tuân thủ | |
TWAIN TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP Home (SP3) / Windows® XP Professional (SP3, x32 only) / Windows Vista® / Windows Server® 2003 (only 32 bit) / Windows Server® 2008 / Windows Server® 2008 R2 / Windows Server® 2012 / Windows Server® 2012 R2 / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1v |
TWAIN TƯƠNG THÍCH MAC OS | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
WIA TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP (SP3) / Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
HỢP CHUẨN ICA HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
HỢP CHUẨN ISISTM WINDOWS® | Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0/ Use a USB 2.0 cable (Type A/B) no more than 2.0 meters long./LAN – 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ WIRELESS LAN |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.