Camera DAHUA DH-IPC-HDW2249T-S-IL

Lượt xem: 0

1.300.000 

Thông tin cơ bản

Camera IP Dome Full Color ánh sáng kép thông minh 2MP.

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

– Độ phân giải: 25/30 fps@1080P (1920 × 1080).

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.

– Ống kính cố định: 3.6mm.

Camera DAHUA DH-IPC-HDW2249T-S-IL Camera IP hồng ngoại Full Color 2.0 Megapixel  chính hãng được cung cấp và lắp đặt bởi Thuận An PC với giá ưu đãi

Camera IP Dome Full Color ánh sáng kép thông minh 2MP.

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

– Độ phân giải: 25/30 fps@1080P (1920 × 1080).

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.

– Ống kính cố định: 3.6mm.

Camera IP Dome hồng ngoại Full Color 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDW2249T-S-IL

– Ánh sáng kép thông minh, tích hợp đèn Led ánh sáng trắng và đèn hồng ngoại.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

– Tầm xa đèn led: 15 mét.

– Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại ngay trên điện thoại.

– Tích hợp mic.

– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).

– Hỗ trợ các tính năng: Quan sát ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.

– Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.

– Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af).

– Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.

– Chất liệu: kim loại + nhựa.

– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

IP CAMERA IPC-HDW2249T-S-IL-0280B WizSense - 1080p 2.8... - Cameras with White Light Illuminator (LED) - Delta

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8′ CMOS
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 128 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance 30 m (98.43 ft) (IR); 15 m (49.21 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 1 (IR LED); 1 (Warm light)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture F1.6
Field of View 2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°
3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°
Iris Control Fixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
Stream Capability 2 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; Manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; voltage detection; security exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host 6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser IE; Chrome; Firefox
Management Software DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
Cyber Security Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Firmware encryption; Generation and importing of X.509 certification
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 1.6 W (12 VDC); 2.2 W (PoE)
Max. (H.265 + intelligence + WDR + warm light): 5.4 W (12 VDC); 6.2 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions 100.9 mm × Φ109.9 mm (3.97′ × Φ4.33′)
Net Weight 0.37 kg (0.82 lb)

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera DAHUA DH-IPC-HDW2249T-S-IL”

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm vừa xem

1300000

Camera DAHUA DH-IPC-HDW2249T-S-IL

Trong kho