Đặc điểm nổi bật
Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 Duplex ADF Network (L2762A)
– Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 Duplex ADF Network hỗ trợ quét flatbed, ADF (150 trang).
– Công nghệ quét: Scan Technology Charge Couple Device (CCD) Flatbed, Contact Image Sensor (CIS) ADF.
– Độ phân giải Scan (Hardware/Optical): lên đến 600 ppi.
– Digital Sending Standard Features: Scan to e –mail, Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive, Send to FTP, Send to LAN Fax, Send to Internet Fax, Local Address Book, SMTP over SSL.
– Tốc độ quét ADF (letter): Lên đến 100 ppm/200 ipm (b&w at 200dpi), lên đến 100 ppm/200ipm (color).
– Tốc độ CPU: 1.2 GHz.
– Dung lượng bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor).
– Chu kỳ hoạt động hàng ngày khuyến nghị: 10000 trang.
– Kết nối: 10/100/1000 Ethernet, 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi –Speed USB Host (walk-up), 1 Harware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear).
– Tùy chọn: HP Jetdirect 2900nW Print Server J8031A.
Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | HP |
Chủng loại | HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A) |
Loại máy | Nạp giấy TỰ ĐỘNG (ADF), quét 2 mặt |
Chu kỳ hoạt động (hàng ngày) | Số lượng trang in hàng ngày được khuyến nghị: 10.000 trang |
Độ phân giải quang học | Lên tới 600 ppi |
Công suất khay nạp tài liệu tự động | Tiêu chuẩn, 150 tờ @ 75 g/m² |
Tùy chọn chụp quét (ADF) | Hai mặt một lần |
Kích thước chụp quét (ADF) | Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 216 x 356 mm; Lên tới 216 x 864 mm khi “khổ quét dài” được chọn
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu) 68 x 148 mm |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF | 45 đến 199 g/m² |
Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động | Lên tới 92 trang/phút hoặc 184 hình/phút (đen trắng), lên tới 92 trang/phút hoặc 184 hình/phút (màu) |
Chiều sâu bit màu | 24 bit ngoài 48 bit trong |
Bộ nhớ | 3584 MB (2560 MB trên bo mạch chính, 1024 MB trên bộ xử lý của máy quét) |
Định dạng file scan | PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Đối với HP Quét: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Văn bản (.txt), Văn bản giàu (.rtf), PDF Có thể tìm kiếm (.pdf), PDF/A (.pdf); Đối với HP Easy Quét: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Có thể tìm kiếm, RTF, TXT; Đối với Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF |
Kết nối | |
Hệ điều hành tương thích | Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS Mac OS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng), Windows XP tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng) |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C)512 x 585,3 x 263,4 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)512 x 695,5 x 263,4 mm |
Trọng lượng | 17,5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.