Máy in laser đen trắng đa năng HP MFP M440NDA (8AF48A) Chính hãng được cung cấp bởi Thuận An PC với giá ưu đãi
Làm việc hiệu quả, đa năng
Máy in HP Laser MFP M440NDA có thiết kế hiện đại, màu sắc trang nhã giúp nổi bật văn phòng chuyên nghiệp và kiểu dáng nhỏ gọn dễ dàng bố trí ở nhiều vị trí. Máy in của HP ngoài chức năng in còn có tính năng scan, copy, in với độ phân giải cao giúp cho bản in sắc nét, đáp ứng nhu cầu in ấn trong văn phòng.
HP Laser MFP M440NDA tiện ích nhờ việc tích hợp cả 3 tính năng vào trong cùng một thiết bị nhỏ gọn, phù hợp với các không gian làm việc chật hẹp. Máy in đáp ứng tốt công việc văn phòng với tính năng in hai mặt nhanh, các trang đầu tiên sẵn sàng chỉ trong 7.7 giây.
Máy có thể in đa dạng các khổ giấy khác nhau gồm: A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
Máy có tốc độ in trên giấy A4 là 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt); giấy A3: 13 trang/phút (in một mặt); 8 trang/phút (in hai mặt).
Chất lượng in rõ nét và chuyên nghiệp
Máy in laser đen trắng đa năng HP MFP M440NDA (8AF48A) tạo các văn bản sắc nét, chữ in màu đen đậm nét, và đồ họa sinh động với mực in chính hãng của HP.
Đặc biệt máy in này sở hữu độ phân giải khá cao 1200 x 1200dpi cho văn bản in chuyên nghiệp và rõ nét. Ngoài ra, khi sử dụng máy in cùng bộ mực in chính hãng HP công nghệ JetIntelligence sẽ giúp bạn in được nhiều hơn và sử dụng tiết kiệm hơn.
Máy tương thích với các hệ điều hành thông dụng như Windows, Fedora, Ubuntu, Linux. (Vui lòng tham khảo kỹ bảng thông số phía dưới hoặc gọi điện đến hotline: 19002164 nhánh 1 để được giải đáp mọi thắc mắc).
Để khách hàng dễ thao tác nhất, HP trang bị trên MFP M440NDA màn hình LCD 4 dòng hiển thị sắc nét dễ hiểu, ai cũng có thể thao tác dù là lần đầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | HP |
Chủng loại | HP LaserJet M440nda (8AF48A) |
Loại máy | In, Sao chép, Quét |
Khổ giấy | A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
Bộ nhớ | 512 MB |
Hiển thị LCD | LCD 4 dòng |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 24 trang/phút
Tốc độ in đen (bình thường, A3) Lên đến 13 trang/phút Tốc độ in hai mặt (A4) Tối đa 12 ppm |
In đảo mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In màu | Không |
Cổng giao tiếp | Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Hộp mực thay thế | Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 2000 đến 5000 |
Sao chép | Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) Lên đến 24 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đa Lên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang |
Quét | Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng, ADF
Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 297 x 432 mm Công suất khay nạp tài liệu tự động Chuẩn, 100 tờ Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4) Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
Khay giấy | Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 560 x 583 x 505 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 960 x 1133 x 933 mm |
Trọng lượng | 30 kg (kể cả mực in) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.