CPU Intel Core i9-12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700) được cung cấp bởi Thuận An PC với giá ưu đãi
I. Mô tả sản phẩm
CPU Intel Core i9-12900KF là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Đây cũng là phiên bản được mở khóa (Unlocked) để người dùng có thể Overclock gia tăng hiệu năng đáng kể.
Thế hệ Intel Core i9 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 770 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K.
- Sức mạnh được phân bổ thành 2 loại Cores khác nhau: Performance-cores & Efficient-cores. Trong đó Performance-cores là các nhân hiệu năng cao cho phép xử lý các tác vụ tính toán cần nhiều sức mạnh. Efficient-cores sẽ đảm nhiệm các nhiệm vụ cần ít sức mạnh hơn, không ảnh hưởng đến các nhân hiệu năng cao từ đó đẩy sức mạnh xử lý tổng thể của toàn hệ thống lên rất nhiều so với kiến trúc chỉ có 1 loại nhân xử lý tất cả các tác vụ như truyền thống.
Tính tương thích
CPU Intel Core i9-12900KF sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690. Tuy nhiên HACOM khuyến cáo bạn nên sử dụng chung với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 để đạt được hiệu năng & độ ổn định cao nhất.
Intel Core i9 dành cho ai?
Là CPU đầu bảng của Intel, Core i9 sẽ phù hợp cho các bộ cao cấp, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng
II. Thông số kĩ thuật
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | i9-12900KF |
Socket | FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache | Bộ nhớ đệm: 30 MB
Total L2 Cache: 14 MB |
Nhân CPU | 16 |
Luồng CPU | 24 |
VXL đồ họa | |
Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ | |
Điện áp tiêu thụ tối đa | Processor Base Power: 125 W
Maximum Turbo Power: 241 W |
Nhiệt độ tối đa | 100°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.