Thông số kỹ thuật
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 1035G4 |
Tốc độ CPU | 1.1 GHz |
Tốc độ tối đa | — |
Tốc độ Bus hỗ trợ | — |
Bộ nhớ đệm | 6 MB L3 Cache |
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | — |
Số khe RAM | 2 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 2 |
Loại đĩa cứng | SSD |
Số khe SSD/HDD còn lại | 1 |
Dung lượng ổ cứng | 256 GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn kết nối ổ cứng | PCIe/NVMe |
Khe nâng cấp ổ cứng | SSD |
Kích thước màn hình | 23.8″ |
Loại màn hình | — |
Độ phân giải | 1920 x 1080 pixel |
Công nghệ màn hình | IPS WLED Backlit LCD |
Độ sáng | 250 nits |
Tấm nền | IPS |
Độ phủ màu | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Màn hình cảm ứng | Không |
Chipset đồ họa | Intel HD Graphics |
Kiểu thiết kế đồ họa | Tích hợp |
Bộ nhớ đồ họa | Shared |
Loại đĩa quang | DVD±RW |
Công nghệ đĩa quang | RW |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.