Màu sắc chân thực ở góc rộng
Giảm màu xanh, giúp mắt dễ chịu hơn
Chăm Sóc Mắt
*Số liệu được tính toán theo ước tính từ thử nghiệm nội bộ của LG với mẫu sản phẩm 32MP60G vào tháng 11 năm 2020. Số liệu có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng thực tế.
Giành chiến thắng với tốc độ đáng kinh ngạc
*Chế độ Giảm mờ Chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi đang bật chế độ này thì không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™ / DAS (Dynamic Action Sync) / Flicker Safe (Chống rung hình)
*Có thể xảy ra hiện tượng rung hình trong khi chế độ 1ms MBR đang hoạt động.
Chuyển động nhanh và mượt mà
*So sánh Chế độ ‘TẮT’ (hình ảnh bên trái) và AMD FreeSync™.
-
Thông thường
-
DAS
Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
-
TẮT
-
BẬT
Tấn công trước trong bóng tối
-
TẮT
-
BẬT
Ngắm bắn tốt hơn
-
- Độ phân giải
- FHD
- Tấm nền / Công nghệ
- IPS
-
- Kích thước màn hình
- 31.5 inch
- Kích thước (cm)
- 80.04 cm
-
- Tần số quét
- 75Hz
- Thời gian phản hồi
- 1ms MBR
-
- Gam màu (color gamut)
- NTSC 72% (CIE1931)
- Tỷ lệ màn ảnh
- 16:9
-
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
- D-Sub, HDMI, DisplayPort
- Tính năng nổi trội
- Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
-
- Kiểu tấm nền
- IPS
- Kích thước điểm ảnh
- 0.363 x 0.363 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 200 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình)
- 250 cd/m²
-
- Gam màu (Điển hình)
- NTSC 72% (CIE1931)
- Độ sâu màu (Số màu)
- 16.7M
-
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 700:1
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1200:1
-
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Chống nháy
- Có
- Chế độ đọc sách
- Có
-
- Màu sắc yếu
- Có
- Super Resolution+
- Có
-
- Công nghệ giảm mờ chuyển động.
- Có
- AMD FreeSync™
- Có
-
- Cân bằng tối
- Có
- Đồng bộ hành động kép
- Có
-
- Crosshair
- Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Có
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Có
-
- D-Sub
- Có (1ea)
- D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz)
- 1920 x 1080 at 60Hz
-
- HDMI™
- Có (1ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 1920 x 1080 at 75Hz
-
- DisplayPort
- Có (1ea)
- Phiên bản DP
- 1.2
-
- DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 1920 x 1080 at 75Hz
- Tai nghe ra
- Có
-
- Loại
- External Power (Adapter)
- Ngõ vào AC
- 100-240V AC, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
- 25W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
- 27W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
- Less than 0.3W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
- Less than 0.3W
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Tilt
- Có thể treo tường
- 100 x 100 mm
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 729.4 x 513.3 x 224.8 mm
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 729.4 x 430.3 x 45.0 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 813 x 149 x 516 mm
- Khối lượng tính cả chân đế
- 6.9 kg
-
- Khối lượng không tính chân đế
- 6.2 kg
- Khối lượng khi vận chuyển
- 8.3 Kg
-
- HDMI™
- Có
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.