Thông số kỹ thuật
- Loại máy chụp quét
-
- Mặt kính phẳng, ADF
- Độ phân giải chụp quét, quang học
-
- Lên đến 600 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF)
- Lên đến 1200 dpi (màu và đen trắng, mặt kính phẳng)
- Chu kỳ hoạt động (hàng ngày)
-
- Khối lượng trang in hàng ngày được khuyến nghị: 1500 trang (khay nạp tài liệu tự động)
- Độ sâu bít
-
- 24 bit ngoài 48 bit trong
- Cấp độ hình ảnh thang độ xám
-
- 256
- Phát hiện nạp nhiều giấy
-
- Không
- Tốc độ nhiệm vụ
-
- Chụp quét ảnh màu 10 x 15 cm (4 x 6 in) sang tập tin (200 dpi, 24-bit, TIFF): khoảng 6,8 giây để chụp quét nhiều hình ảnh, khoảng 3,1 giây để quét một hình ảnh
- Chụp quét ảnh màu 10 x 15 cm (4 x 6 in) đến Email (150 dpi, 24-bit): khoảng 3,7 giây để chụp quét một hình ảnh
- Chụp quét PDF A4 (8,27 x 11,69 in) đến Email (300 dpi, 24-bit): khoảng 11,3 giây để chụp quét một hình ảnh
- Nhận dạng ký tự quang học A4 (8,27 x 11,69 in), 200 dpi, 24-bit sang tập tin RTF: khoảng 14,96 giây để chụp quét một hình ảnh
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
-
- 216 x 297 mm
- Media types
-
- Giấy (biểu ngữ, in phun, ảnh, giấy thường), phong bì, nhãn dán, thiệp (chào mừng, chỉ mục)
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
-
- 60 đến 105 g/m²
- Định dạng tập tin chụp quét
-
- Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) và PDF có thể tìm kiếm.
- Chế độ đầu vào chụp quét
-
- Chức năng chụp quét từ bảng điều khiển mặt trước: Lưu dưới dạng PDF, Lưu dưới dạng JPEG, Gửi email dưới dạng PDF và Gửi tới Đám mây. HP Scan đối với Hệ Điều hành Win, HP Easy Scan/ICA đối với Hệ Điều hành Mac và các ứng dụng bên thứ ba qua TWAIN.
- Tính năng tiên tiến của máy chụp quét
-
- Chụp quét hai mặt một lần
- Chụp quét chỉ bằng một nút ấn
- Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
- Các phím tắt có thể cấu hình cho tác vụ Chụp quét
- Bảng điều khiển
-
- 5 nút bấm (bao gồm nút Ngủ/Nguồn)
- 7 đèn LED (đèn báo Nguồn, Lỗi, Chụp quét tới đích và in Một mặt/Hai mặt)
Thông số kỹ thuật ADF
- Công suất khay nạp tài liệu tự động
-
- Chuẩn, 50 tờ
- Tốc độ nạp tài liệu tự động
- Lên đến 20 trang/phút, 40 hình/phút (đen trắng, xám và màu, 300 dpi) 2
- Tùy chọn chụp quét (ADF)
-
- Chụp quét 2 mặt E-Duplex trong một lần
- Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
-
- 216 x 3100 mm
- Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu)
-
- 89 x 148 mm
Hệ điều hành tương thích
- Hệ điều hành tương thích
- Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit)
Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10
- Tương thích Mac
-
- Có
Khả năng kết nối
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- USB 2.0 Tốc độ Cao
- Phiên bản Twain
- Đã được chứng nhận TWAIN. Phiên bản 2.1
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
- Nguồn
-
- Điện áp Đầu vào: 90 tới 264 VAC, 50/ 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ
- 4,73 watts (chế độ Sẵn sàng), 1,68 watts (chế độ Ngủ), 0,13 watts (Tự động Tắt), 0,14 watts (Tắt Thủ công) 1
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 10 đến 35°C
- Operating humidity
-
- 15 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
-
- 451 x 351 x 122 mm
- Trọng lượng
-
- 4,3 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.