Làm việc tất cả các ngày trong tuần kể cả ngày Chủ nhật (Sáng từ 7h30 đến 11h30 - Chiều từ 13h30 đến 17h30)
Bảo hành, sửa chữa
Kế toán hóa đơn
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Dòng CPU | Pentium |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | G7400 |
Tốc độ CPU | 3.70GHz |
Tần số turbo tối đa | |
Số lõi CPU | 2 Cores |
Số luồng | 4 Threads |
Bộ nhớ đệm | 6Mb Cache |
Chipset | Intel Q670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) – max 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 710 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
Ổ quang | NO DVD |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | Thernet Port 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp trước | Front ports: 2x USB 2.0 2x USB 3.2 Gen 1 |
Cổng giao tiếp sau | Rear ports: 2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 2.0 ports with Smart Power On 1x Universal audio port 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive 10/100/1000 Mbps |
Khe cắm mở rộng | Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port Sau : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On; 1 x RJ 45; 1 x PCIe X16 ; 1 x PCIe X1 ; 3 x SATA ; 1 x M.2 2230 (with WLAN); 1 x DisplayPort 1.4a port (HBR2); 1 HDMI 1.4b port |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Fedora |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 180W |
Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
Kiểu dáng | Small Form Factor |
Kích thước | Height: 290.00 mm (11.42 in.) Width: 92.60 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Trọng lượng | Weight (minimum): 3.68 kg (8.11 lb) Weight (maximum): 4.87 kg (10.73 lb) |
Bảo hành | 1 Year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.