Đặc điểm nổi bật
Ruijie RG-AP730-L được thiết kế đặc biệt cho môi trường sử dụng Wi-Fi dày đặc như nhà hàng, phòng tiếp khách và phòng hội nghị, giảng đường sinh viên, v.v …
Tri-band VS. Dual-band
Khi số lượng thiết bị Wi-Fi tăng lên, mạng Wi-Fi sử dụng công nghệ Wi-Fi băng tần kép sẽ bị tắc nghẽn. Vì vậy, bằng cách thêm một băng tần bổ sung, Wi-Fi ba băng tần mang lại tốc độ nhanh hơn và kết nối đáng tin cậy hơn.
Quản lý linh hoạt
3 chế độ quản lý khác nhau để lựa chọn, hoàn hảo cho nhu cầu kinh doanh luôn thay đổi của bạn
Thông số kỹ thuật
Model | Ruijie AP730-L |
Target Deployment | SME High Density Wi-Fi |
Type | Indoor Ceiling/Wall-mounting |
Basic Spec | |
Radio | Tri-band (2.4G+5G+5G) |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac Wave2 |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries)
|
Antenna | Built-in Antenna |
Max Throughput | 2130Mbps |
Spatial Streams | 2×2 |
Maximum Transmit Power | 100mW |
IP Rating | IP41 |
Ports | 1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink
Port LAN1 supports PoE+
1 Console Port
|
Power | |
Power Supply | local power supply (DC 48V/0.6A)
PoE (802.3at)
|
Power Consumption | <25.5W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | 768 |
BSSID capacity | 48 |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | Support |
Bandwidth control | Support |
Preference for 5GHz (band select) | Support |
Security | |
PSK, Web, 802.1x authentication | Support |
PPSK authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
PEAP authentication | Support |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
RADIUS | Support |
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support |
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support |
Routing | |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
IPv6 address | Manual or automatic configuration |
Multicast | Multicast to unicast conversion |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management |
Cloud AC management | Support |
FAT/FIT switching | Support |
External Characteristics | |
Lock | Support |
LED Indicators | 1 LED indicator (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to enable silence mode) |
Relevant Standard | |
Wi-Fi Alliance Certification | Support |
Radio Standard | EN300 328
EN301 893 |
EMC Standard | GB9254
EN301 489-1 EN301 489-17
|
Safety Standard | GB4943
EN/IEC 60950-1
|
Specifications | |
Dimensions (W x D x H) (mm) | 230x230x42 |
Weight | 1.3kg |
Work Environment | |
Operating Temperature: | -10°C to 50°C |
Storage Temperature: | -40°C to 70°C |
Operating Humidity: | 5% to 95% (non-condensing) |
Storage Humidity: | 5% to 95% (non-condensing) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.