Chức năng sản phẩm

Ba cổng WAN/LAN có thể thay đổi được
Chức năng bảo mật phong phú
Quản lý truy cập hiệu quả
An toàn cho doanh nghiệp đầu tư
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Thiết bị cân bằng tải |
| Hãng sản xuất | TP-Link |
| Model | TL-R480T+ |
| Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
| Cổng giao tiếp | 1 cổng Ethernet WAN cố định; 1 cổng Ethernet LAN cố định; 3 công Ethernet WAN/LAN có thể thay đổi |
| Mô tả khác | Được trang bị tới 4 cổng WAN với chức năng cân bằng tải tiên tiến đảm bảo hoạt động ở băng thông tối đa và có khả năng sao lưu. |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DDNS |
| Giao diện | 1 Fixed Ethernet WAN Port 1 Fixed Ethernet LAN Port 3 Changeable Ethernet WAN/LAN Ports |
| Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) |
| Nút | Reset Button |
| Bộ cấp nguồn | Internal Universal Power Supply AC100-240V~50/60Hz input |
| Đèn | 8MB |
| DRAM | 64MB |
| LED | PWR, SYS, WAN, LAN, WAN/LAN |
| Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7in. (294*180*44mm) 13-inch Standard Rack-Mount Width, 1U Height |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Concurrent Session | 30000 |
| CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
|---|---|
| Dạng kết nối WAN | Static/Dynamic IP, PPPoE, PPTP, L2TP, Dual Access, Bigpond Cable |
| DHCP | DHCP Server/Client, DHCP Address Reservation |
| MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address |
| Switch Setting | Port Mirror, Rate Control, Port Configuration, Port VLAN |
| TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
|---|---|
| ACL | IP/MAC/URL/WEB Filtering |
| IGMP | IGMP Proxy/IGMP Snooping |
| Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, DMZ |
| Load Balance | Policy Routing, Link Backup |
| NAT | One-to-One NAT, Multi-Nets NAT |
| Routing | Static Routing |
| Bảo mật | FTP/SIP/PPTP/IPsec/H.323 ALG, DoS Defence, Ping of Death |
| Kiểm soát lưu lượng | Bandwidth Control, Session Limit |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Dịch vụ | PPPoE Server, E-Bulletin, Dynamic DNS, UPnP, App Control |
| Maintenance | Time Setting, Daylight Saving Time, SNMP, Diagnostics, Firmware Upgrade, Factory Defaults/Reboot, Backup/Restore, System Log, Remote Management, Statistics |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | TL-R480T+ Power Cord RJ-45 Ethernet Cable Installation Guide Resource CD |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
| Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |


Macbook air 2022 M2 13.6inch CTO Z15Y00051 (M2/16/256GB Starlight) 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.