Máy tính đồng bộ DELL OptiPlex 3000 Tower i5-12500 / 8GB Ram/ 256GB SSD/ Keyboard/Mouse/ Optional VGA Video Port/Ubuntu Linux được cung cấp bởi Thuận An PC Nam Định với giá ưu đãi
Dell Optiplex 3000 42OT300010 là sản phẩm hợp lí phù hợp cho các doanh nghiệp. Với sự đầu tư hợp lý chắc chắn Dell Optiplex sẽ là lựa chọn hàng đầu cho việc lắp đặt hệ thống nhiều máy tính để bàn cho các khu công nghiệp, hay cho kế toán – trưởng phòng.
Thân PC to tối ưu tản nhiệt và nâng cấp để bạn yên tâm đồng hành lâu dài
Máy tính để bàn Dell có thiết kế thông minh, cho phép người dùng dễ dàng triển khai công việc, dễ dàng thay đổi, nâng cấp linh kiện để phục vụ cho các yêu cầu công việc khác nhau.
Cùng với đó là thiết kế mặt trước dạng lưới thông minh như một cánh cửa hút gió kiểu mới, giúp cho máy tính để bàn thu được tối đa lượng khí mát vào máy giảm nhiệt độ bên trong, bảo vệ các linh kiện.
Dell trang bị loạt công nghệ bảo mật cao cấp giúp người dung an tâm sử dụng gồm:
Dell Trusted Devices là tính năng bảo mật chỉ có trên các dòng máy tính để bàn Dell được tích hợp trên Dell Optiplex như một tấm khiên vô hình bảo vệ người dùng.
Dell Client Command Suite và VMware Workspace ONE tạo nên tính liền mạch trong hệ thống, đảm bảo sự thống nhất đầu cuối trong vận hành công việc.
Chiến hữu hoàn hảo của dân văn phòng thời đại 4.0
Dell Optiplex 3000 42OT300010 mang trên mình bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-12500 thuộc thế hệ thứ 12 Alder Lake gồm 6 nhân 12 luồng mạnh mẽ với bộ nhớ đệm lên đến 18MB cho khả năng tương thích cao khi xử lý dữ liệu, cho phép bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu tạm và truy xuất xử lý nhanh hơn. Cải thiện tốc độ của bộ PC của bạn khi sử dụng với nhiều nhu cầu khác nhau.
Tốc độ ép xung nhịp cao đạt 4.60GHz, tích hợp đồ họa Intel UHD Graphic. Với số nhân và luồng tương đối lớn, CPU Intel Core i5-12500 mang đến một hiệu năng xử lý ổn, khi cho mức ép xung khá cao đạt 4.6Ghz cực kỳ nhanh chóng và mức cơ bản đạt 3.0Ghz. Giữ xung nhịp luôn nằm ở mức cao khi sử dụng cho nhiều nhu cầu. Intel cũng đã tích hợp đồ họa Intel UHD lên CPU của mình, mang lại khả năng xử lý hình ảnh ở độ phân giải lên đến 4K.
Công nghệ Intel Turbo Boost, Công nghệ ảo hóa Intel, Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane,… hỗ trợ tích hợp trên CPU Intel, mang đến khá nhiều nhu cầu sử dụng phù hợp từ thấp đến cao một cách xuyên suốt và ổn định.
Là dòng máy dành cho người dùng phân khúc văn phòng, doanh nghiệp, kế toán – trưởng phòng, Dell Optiplex 3000 42OT300010 trang bị RAM 8Gb DDR4, 3200MHz có khả năng nâng cấp up to 64Gb cùng ổ cứng M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 35, hỗ trợ các chuẩn kết nối: SATA, M2 NVME.
Bảo hành | 3 Year |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12500 |
Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | Intel B660 |
Bộ nhớ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
Khe cắm RAM | 2 khe ram |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 |
Ổ quang | DVDRW |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | Model number Realtek RTL8111 Transfer rate 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp trước | Front: ● Two USB 2.0 ports ● Two USB 3.2 Gen 1 ports |
Cổng giao tiếp sau | Rear: ● Two USB 2.0 ports with Smart Power On ● Two USB 3.2 Gen 1 ports Audio port Universal audio jack Video port ● One DisplayPort 1.4a (HBR2) port ● One HDMI 1.4b port ● One video port (HDMI 2.0b/DisplayPort 1.4a (HBR3)/ VGA) (optional) Security-cable slot ● One Kensington security-cable slot ● One padlock ring |
Khe cắm mở rộng | ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card ● One M.2 2230/2280 slot for solid-state drive |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | |
Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) Width 154.00 mm (6.06 in.) Depth 292.20 mm (11.50 in.) |
Trọng lượng | ● Minimum – 5.17 kg (11.41 lb) ● Maximum – 6.61 kg (14.59 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.