Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ nhớ | 512MB RAM và 128MB Flash |
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps LAN, 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0 |
Nút | Nút Bật/ Tắt Wi-Fi, Nút Reset, Nút WPS, Nút Bật/ Tắt Nguồn , Nút Bật/ Tắt LED |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12V/2A |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.5 x 6.5 x 1.4 in.(216 x 164 x 36.8 mm) |
Ăng ten | 3 Ăng ten tháo rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 1625Mbps ở 5GHz, 600Mbps ở 2.4GHz |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11ac80M MCS9: -64dBm, 11ac80M MCS0: -89dBm 11ac40M MCS9: -68dBm, 11ac40M MCS0: -92dBm 11ac20M MCS8: -72dBm, 11ac20M MCS0: -95dBm 54M: -78dBm, 6M: -96dBm 2.4GHz: 11n40M MCS9: -68dBm, 11n40M MCS0: -93dBm 11n20M MCS8: -73dBm, 11n20M MCS0: -96dBm 54M: -78dBm, 6M: -97dBm |
Công suất truyền tải | 5GHz: 11a 6Mbps: -91dBm 11a 54Mbps: -72dBm 11n HT20: -70dBm 11n HT40: -69dBm 11ac HT20: -60dBm 11ac HT40: -61dBm 11ac HT80: -56dBm 2.4GHz: 11g 54Mbps: -73dBm 11n HT20: -72dBm 11n HT40: -69dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2 encryptions |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz), <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) /Bigpond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | TP-Link DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Advanced Features | Kết nối thông minh, Airtime Fairness, Cộng gộp liên kết |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba(Lưu trữ)/Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
VPN Server | PPTP, OpenVPN |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi Gigabit MU-MIMO AC2300 Archer C2300 3 Ăng ten tháo rời Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, 10, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0,hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác Cáp hoặc Modem DSL Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.